Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
白皙 bái xī
ㄅㄞˊ ㄒㄧ
1
/1
白皙
bái xī
ㄅㄞˊ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fair
(2) white
(3) blonde
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lâm Đốn nhi - 臨頓兒
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Mạch thượng tang - 陌上桑
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Viên Viên khúc - 圓圓曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Việt nữ từ kỳ 2 - 越女詞其二
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0